|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chétif
| [chétif] | | tính từ | | | ốm yếu, gầy còm | | | Enfant chétif | | đứa trẻ ốm yếu gầy còm | | | Arbre chétif | | cây còi | | | (văn học) kém cỏi; nghèo nàn | | | Récolte chétive | | mùa màng kém cỏi | | | Dîner chétif | | bữa ăn nghèo nàn | | phản nghĩa Fort, robuste, solide, vigoureux |
|
|
|
|