Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chômeur


[chômeur]
danh từ
người thất nghiệp
Il est chômeur depuis deux mois
cô ta (là người) thất nghiệp từ hai tháng nay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.