|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
change
| [change] | | danh từ giống đực | | | sự đổi, sự đổi chác | | | Gagner au change | | có lợi trong một vụ đổi chác | | | sự hối đoái, sự đổi tiền | | | Le marché des changes | | thị trường hối đoái | | | Taux de change fixes | | tỉ giá hối đoái cố định | | | giá hối đoái | | | agent de change | | | (kinh tế) (tài chính) người môi giới chứng khoán | | | donner le change | | | lừa gạt | | | lettre de change | | | hối phiếu | | | prendre le change | | | bị lừa gạt | | | rendre le change à quelqu'un | | | hành động đáp lại ai |
|
|
|
|