Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
changeant


[changeant]
tính từ
hay thay đổi, thất thường
Caractère changeant
tính hay thay đổi
Un temps changeant
thời tiết thất thường
La forme changeante des nuages
hình dạng hay thay đổi của những đám mây
óng ánh đổi màu
étoffe changeante
vải óng ánh đổi màu
phản nghĩa Constant, égal; fixe, immuable, invariable, persistant, stable



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.