|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
changement
| [changement] | | danh từ giống đực | | | sự thay đổi; sự đổi thay | | | Changement d'attitude | | sự thay đổi thái độ | | | Changement de ton | | sự đổi giọng | | | Changement de direction | | sự đổi hướng | | | Changement de saison | | sự đổi mùa | | | Changement d'adresse | | sự thay đổi địa chỉ | | | Changement de couleur | | sự thay đổi màu sắc | | | Aimer le changement | | thích thay đổi | | | Changement brusque /total | | sự thay đổi đột ngột/hoàn toàn | | phản nghĩa Constance, fixité, invariabilité, persévérance, stabilité |
|
|
|
|