|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chapeauter
| [chapeauter] | | ngoại động từ | | | (thân mật) đội mũ cho | | | Chapeauter un enfant | | đội mũ cho em bé | | | (thân mật) săn sóc | | | đứng hàng trên, đứng bậc trên | | | Chapeauter d'un groupement politique | | đứng bậc trên ở một tập đoàn chính trị | | | viết mào đầu (cho bài báo) |
|
|
|
|