|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chaque
| [chaque] | | tính từ | | | mỗi, mỗi một | | | Chaque jour | | mỗi ngày | | | Chaque personne | | mỗi một người | | | (thân mật) mỗi cái | | | Dix francs chaque | | mỗi cái mười frăng | | | chaque fois | | | mỗi một lần, mỗi khi | | | chaque jour | | | mỗi ngày một...; mỗi lúc một... |
|
|
|
|