Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chaque


[chaque]
tính từ
mỗi, mỗi một
Chaque jour
mỗi ngày
Chaque personne
mỗi một người
(thân mật) mỗi cái
Dix francs chaque
mỗi cái mười frăng
chaque fois
mỗi một lần, mỗi khi
chaque jour
mỗi ngày một...; mỗi lúc một...



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.