|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
charbonner
| [charbonner] | | ngoại động từ | | | đốt thành than | | | Charbonner du bois | | đốt củi thành than | | | bôi đen bằng than | | | Charbonner les murs | | lấy than bôi lên tường | | nội động từ | | | cháy thành than | | | Mèche qui charbonne | | bấc đèn cháy thành than | | | (hàng hải) ăn than (tàu thuỷ) |
|
|
|
|