![](img/dict/02C013DD.png) | [charge] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gánh, vác, chuyển... |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Charge légère |
| gánh nhẹ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trọng tải |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Charge d'un camion |
| trọng tải của xe tải |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự xếp đồ, sự bốc hàng (lên tàu, xe..) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Surveiller la charge d'un cargo |
| trông nom sự bốc hàng lên tàu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tổn phí; gánh nặng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Charges de famille |
| gánh nặng gia đình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce travail n'est pas une charge pour moi |
| công việc này đối với tôi không phải là một gánh nặng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều kiện; sự đòi hỏi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Léguer une fortune sans aucune charge |
| để lại một gia tài không đỏi hỏi gì |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chức trách, trách nhiệm; chức vụ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Charge de professeur |
| chức trách giáo sư |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir la charge d'organiser... |
| có trách nhiệm tổ chức... |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | S'acquitter sa charge |
| làm tròn trách nhiệm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lời buộc tội |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les charges ne sont pas suffisantes pour |
| lời buộc tội chưa đủ để |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Témoin à charge |
| người làm chứng buộc tội |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | biếm hoạ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce n'est plus un portrait, c'est une charge ! |
| Không còn là một chân dung mà là một biếm họa! |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lời trêu đùa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des charges d'atelier |
| những lời trêu đùa trong xưởng thợ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | câu chuyện bịa đặt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Egayer par quelques charges |
| làm vui bằng vài câu chuyện bịa đặt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lượng thốc nạp (trong viên đạn); sự nạp đạn; đạn bắn ra |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuế, đảm phụ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Charges personnelles |
| đảm phụ về người |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Supporter de lourdes charges |
| chịu thuế nặng nề |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tích điện; điện tích |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Charge d'un accumulateur |
| sự tích điện vào ắc quy |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mẻ lò, mẻ nấu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lớp vữa ở sàn nhà |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) sự xung kích |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Charge à la baïonnette |
| sự xung kích bằng lưỡi lê |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à charge de revanche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | miễn là cũng trả lại như thế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à charge pour vous de faire... |
| ![](img/dict/633CF640.png) | miễn là anh phải làm... |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à charge que; à la charge que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | với điều kiện là |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bêtes de charge |
| ![](img/dict/633CF640.png) | súc vật thồ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cahier des charges |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tập điều kiện đấu thầu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | charge d'âme |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhiệm vụ tinh thần |
| ![](img/dict/809C2811.png) | charge publique |
| ![](img/dict/633CF640.png) | công vụ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en avoir sa charge |
| ![](img/dict/633CF640.png) | say khướt |
| ![](img/dict/633CF640.png) | béo ị |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en charge |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trong tình trạng được chất đầy, khi (xe) đã đầy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être à charge |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khó nhọc, khó chịu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être à charge à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm phiền ai, làm cho ai khó chịu vì mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être à la charge de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sống nhờ ai, ăn bám ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être en charge |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giữ chức vụ |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chịu trách nhiệm, có trách nhiệm về việc gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | femme de charge |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người ở gái làm công việc nặng nhọc nhất trong nhà |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ligne de charge |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đường mớn tải (đường vạch ở sườn tàu để chỉ sức chở tối đa) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre à la charge de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bắt ai phải phụ trách nhiệm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | navire de charge |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tàu thuỷ chở hàng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | navire en charge |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tàu thủy đang ăn hàng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre en charge |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhận lấy trách nhiệm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | preuve à charge |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chứng cứ buộc tội |
| ![](img/dict/809C2811.png) | revenir à la charge |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lại nài xin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lại tiếp tục |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Allégement. Décharge |