|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
charmer
![](img/dict/02C013DD.png) | [charmer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho mê say, quyến rũ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Charmer l'esprit | | quyến rũ tinh thần | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho vui thích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Charmer les auditeurs | | làm cho thính giả vui thích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je suis charmé de vous voir | | tôi rất vui thích được gặp ông | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) bỏ bùa mê, úm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) giải trừ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Charmer une douleur | | giải trừ nỗi đau đớn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Attrister, déplaire, mécontenter, offenser, répugner |
|
|
|
|