|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
charmeur
![](img/dict/02C013DD.png) | [charmeur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người làm cho say mê, người quyến rũ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) người bỏ bùa mê, người úm | | ![](img/dict/809C2811.png) | charmeur de serpent | | ![](img/dict/633CF640.png) | người làm trò rắn | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho say mê, quyến rũ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Air charmeur | | vẻ quyến rũ |
|
|
|
|