Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
charnellement


[charnellement]
phó từ
theo lối nhục dục, về mặt xác thịt
Connaître charnellement qqn
có quan hệ tình dục với ai, ăn nằm với ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.