Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
charrette


[charrette]
danh từ giống cái
xe ba gác, xe bò
Charrette à bras
xe ba gác
Conduire une charrette
lái xe ba gác
giai đoạn gia tăng công việc để hoàn thành đúng hạn (một việc khẩn cấp)
Être en charrette
đang ở trong giai đoạn phải gia tăng công việc để hoàn thành đúng hạn
đồ đểu giả, đồ vô lại
charrette anglaise
xe độc mã
tính từ
être en charrette
có nhiều công việc khẩn cấp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.