|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
charrette
| [charrette] | | danh từ giống cái | | | xe ba gác, xe bò | | | Charrette à bras | | xe ba gác | | | Conduire une charrette | | lái xe ba gác | | | giai đoạn gia tăng công việc để hoàn thành đúng hạn (một việc khẩn cấp) | | | Être en charrette | | đang ở trong giai đoạn phải gia tăng công việc để hoàn thành đúng hạn | | | đồ đểu giả, đồ vô lại | | | charrette anglaise | | | xe độc mã | | tính từ | | | être en charrette | | | có nhiều công việc khẩn cấp |
|
|
|
|