|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chaussure
| [chaussure] | | danh từ giống cái | | | giày, dép | | | Chaussures de sport | | giày thể thao | | | Chaussures de ski | | giày trượt tuyết | | | Chaussures à talons hauts | | giày cao gót | | | Enlever ses chaussures | | tháo giày, cởi giày | | | Taille d'une chaussure | | cỡ của một đôi giày | | | Chaussures du 40 | | giày số 40 | | | công nghiệp giày dép | | | nghề buôn bán giày dép | | | avoir un pied dans deux chaussures | | | bắt cá hai tay | | | chaussure à tout pied | | | điều tầm thường | | | trouver chaussure à son pied | | | (thân mật) buồn ngủ gặp chiếu manh |
|
|
|
|