![](img/dict/02C013DD.png) | [cheville] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái chốt, con xỏ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thanh treo (con vật đã giết thịt ở cửa hàng thịt...) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) trục (đàn) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (giải phẫu) mắt cá (chân) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thơ ca) từ chêm, tiếng chêm (cho câu thơ đủ vần, đúng nhịp) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir les chevilles qui enflent |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tự phụ, kiêu kì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | attelé en cheville |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mắc trước xe (ngựa) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cheville ouvrière |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cái chốt trụ, cái chốt chính |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) động lực chính |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être en cheville avec quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kết hợp với ai (trong công việc) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | n'aller pas (n'arriver pas) à la cheville de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không đáng xách dép cho ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | vente à la cheville |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự bán thịt cả xúc (không bán lẻ) |