|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chic
![](img/dict/02C013DD.png) | [chic] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự dẻo tay, sự khéo tay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir le chic pour faire quelque chose | | dẻo tay làm cái gì | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) sự lịch sự | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) sự hoan hô | | ![](img/dict/809C2811.png) | de chic | | ![](img/dict/633CF640.png) | theo trí nhớ, không có mẫu | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Difficulté, maladresse. Banalité, vulgarité | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) lịch sự | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Toilette chic | | y phục lịch sự | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Inélégant | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có hảo tâm, tử tế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un chic type | | một gã tử tế | ![](img/dict/47B803F7.png) | thán từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) vui quá!, thích quá! | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Chique |
|
|
|
|