Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chicaner


[chicaner]
nội động từ
dùng mánh khoé thầy kiện
kiếm chuyện, cà khịa cãi cọ
Chicaner sur tout
cái gì cũng kiếm chuyện
ngoại động từ
kiếm chuyện với, cà khịa với; cãi cọ với
Chicaner ses voisins
cà khịa với hàng xóm
cãi bậy để giành lấy
Chicaner une somme d'argent
cãi bậy để giành lấy một số tiền
phê bình ẩu
Chicaner un auteur
phê bình ẩu một tác giả
phản nghĩa Accepter, céder
(thân mật) làm cho không vui, làm cho thắc mắc
Par sa mauvaise conduite, il chicane sa mère
vì hạnh kiểm xấu, nó làm cho mẹ nó không vui



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.