Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chiche


[chiche]
tính từ
ít ỏi
Moisson chiche
mùa màng ít ỏi
dè sẻn, hà tiện
Être chiche de compliments
dè sẻn lời khen
tu n'est pas chiche de le faire
mày chẳng có khả năng làm điều đó đâu
mày chẳng dám làm điều đó đâu
phản nghĩa Abondant, copieux. Généreux, prodigue
thán từ
nào! (có ý thách thức)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.