|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chiche
| [chiche] | | tính từ | | | ít ỏi | | | Moisson chiche | | mùa màng ít ỏi | | | dè sẻn, hà tiện | | | Être chiche de compliments | | dè sẻn lời khen | | | tu n'est pas chiche de le faire | | | mày chẳng có khả năng làm điều đó đâu | | | mày chẳng dám làm điều đó đâu | | phản nghĩa Abondant, copieux. Généreux, prodigue | | thán từ | | | nào! (có ý thách thức) |
|
|
|
|