![](img/dict/02C013DD.png) | [chien] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chó |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Poil du chien |
| lông chó |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chien de chasse |
| chó săn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aliments pour chiens |
| thức ăn cho chó |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Caresser un chien |
| vuốt ve con chó |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Promener le chien |
| dắt chó đi dạo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le chien est le meilleur ami de l'homme |
| chó là người bạn tốt nhất của con người |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đồ chó, người hèn hạ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | búa kim hoả (ở súng) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) con cóc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | búa (thợ đá) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành mỏ) xe đẩy quặng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kẻ hà tiện, kẻ keo kiệt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à la chien |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kiểu chó |
| ![](img/dict/809C2811.png) | arriver (venir) comme un chien dans un jeu de quilles |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đến không đúng lúc, không hợp thời |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir du chien |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) duyên dáng hấp dẫn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir (éprouver) un mal de chien |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gặp nhiều khó khăn, trở ngại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bon chien chasse de race |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hổ phụ sinh hổ tử |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ce n'est pas fait pour les chiens |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không phải đồ vứt cho chó (có lúc cần đến) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est un beau chien s'il voulait mordre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nó chỉ bề ngoài mà thôi, chỉ tốt mã giẻ cùi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ce sont deux chiens après un os |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hai chó tranh nhau một xương, hai người giành một chỗ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est saint Roch et son chien |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hai người như hình với bóng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chien couchant |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem couchant |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chien de... |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tồi tệ, đáng ghét, chó má |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chien méchant ! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cẩn thận, có chó đấy!; chú ý chó dữ! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | une chienne de vie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cuộc đời chó má |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chien de mer |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (động vật học) cá nhám chó |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chien de quartier |
| ![](img/dict/633CF640.png) | viên quản (trong quân đội Pháp) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chien du bord |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (hàng hải) phó thuyền trưởng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chien qui aboie ne mord pas |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chó sủa là chó không cắn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup de chien |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự phản bội; việc lén lút xấu xa |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tai hoạ bất ngờ |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cơn bão nổi lên đột ngột |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de chien |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đáng ghét, chó má, như chó |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de chien battu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ti tiện; đê tiện |
| ![](img/dict/809C2811.png) | donner du chien |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho bảnh bao, làm cho vẻ lịch sự |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en chien de fusil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | co chân lại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | entre chien et loup |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lúc nhá nhem |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être comme un chien à l'attache |
| ![](img/dict/633CF640.png) | như chó bị xích |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être enterré comme un chien |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chôn cất không chịu lễ nhà thờ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | garder à qqn un chien de sa chienne |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giữ mối thù với ai và chuẩn bị báo thù |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jeter (donner) sa langue aux chiens |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chịu thua |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le Grand / Petit Chien |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thiên (văn học)) chòm sao Đại-thiên-lang/ Tiểu-thiên-lang |
| ![](img/dict/809C2811.png) | malade comme un chien |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ốm quá |
| ![](img/dict/809C2811.png) | maigre comme un chien fou |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gầy quá |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mourir comme un chien |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chết chơ vơ; chết không được rửa tội |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas attacher ses chiens avec des saucisses |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) tằn tiện lắm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas donner sa part aux chiens |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chẳng chịu mất phần |
| ![](img/dict/809C2811.png) | n'être pas bon à jeter aux chiens |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vô giá trị |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne valoir pas les quatre fers d'un chien |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không có giá trị gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | piquer un chien |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngủ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | recevoir quelqu'un comme un chien dans un jeu de quilles |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hắt hủi ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rompre les chiens |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cắt đứt một câu chuyện |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se regarder en chiens de faïence |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhìn nhau trừng trừng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | un chien regarde bien un évêque |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sợ người ta nhìn thấy mặt ư |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sang hèn vẫn có thể chơi với nhau được |
| ![](img/dict/809C2811.png) | traiter qqn comme un chien |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đối xử tệ bạc với ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tuer qqn comme un chien |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giết ai mà không có một chút thương tiếc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | vivre comme chien et chat |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở với nhau như chó với mèo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | vivre comme un chien |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ăn ở bừa bãi; sống cô đơn; sống khổ như chó |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ (không đổi) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) hà tiện |