|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chiendent
| [chiendent] | | danh từ giống đực | | | (thực vật học) cỏ gà; rễ cỏ gà (dùng làm thuốc lợi tiểu) | | | (thực vật học) cỏ băng bò | | | (thân mật) cái khó khăn; cái lúng túng | | | Voilà le chiendent | | đó là cái khó khăn lúng túng | | | pousser comme du chiendent | | | mọc nhanh như nấm |
|
|
|
|