![](img/dict/02C013DD.png) | [chinois] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) Trung Quốc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'art chinois |
| nghệ thuật Trung Quốc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La révolution culturelle chinoise |
| cuộc cách mạng văn hoá ở Trung Quốc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le quartier chinois |
| khu phố của người Trung Quốc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Restaurant chinois |
| nhà hàng theo kiểu Trung Quốc (phục vụ các món ăn của Trung Quốc) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) rắc rối; khó hiểu |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) tiếng Trung Quốc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người Trung Quốc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quả quất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est du chinois |
| ![](img/dict/633CF640.png) | điều đó thật khó hiểu |