|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chute
| [chute] | | danh từ giống cái | | | sự rơi, sự rụng, sự ngã | | | Chute des feuilles | | sự rụng lá | | | Une chute de cheval | | sự ngã ngựa | | | La chute des cheveux | | sự rụng tóc | | | thác nước | | | Chute naturelle | | thác nước tự nhiên | | | sự sụp đổ; sự thất bại | | | La chute d'un régime | | sự sụp đổ của một chế độ | | | sự sụt | | | Chute de température | | sự sụt nhiệt độ | | | Chute d'une monnaie | | sự sụt giá tiền tệ | | phản nghĩa Relèvement; ascension, montée | | | sự sa ngã | | | đoạn cuối, phần cuối, câu cuối | | | Chute d'un toit | | chân mái nhà | | | vụn (khi cắt áo...) | | | Chutes de drap | | vụn dạ | | | chute d'eau | | | thác nước | | | chute du jour | | | lúc hoàng hôn | | | la chute du rideau | | | (kịch nói) lúc hạ màn (khi đã diễn xong một vở kịch) | | đồng âm Chut |
|
|
|
|