Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chuter


[chuter]
nội động từ
(thân mật) ngã
Chuter de sa chaise
ngã từ trên ghế xuống
thất bại
La pièce a chuté
vở kịch đã thất bại
sụt (giá), rớt (giá)
Le prix chute
giá cả hạ xuống
ngoại động từ
suỵt, bảo im đi, bảo thôi đi
Chuter un acteur
suỵt một diễn viên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.