Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cible


[cible]
danh từ giống cái
bia (để ngắm bắn)
Tirer à la cible
bắn bia
Atteindre le disque noir au centre de la cible
bắn trúng hồng tâm của bia
đích, mục tiêu
Servir de cible aux railleries
làm đích cho sự chế nhạo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.