![](img/dict/02C013DD.png) | [ciel] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều cieux) trời |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La voûte du ciel |
| vòm trời |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ciel nuageux |
| trời đầy mây |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aide -toi, le ciel t'aidera |
| tự giúp mình trời sẽ giúp cho |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều ciels) tán che (trên giường nằm) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều ciels) trần (hầm mỏ) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à ciel ouvert |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lộ thiên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | aller au ciel, être au ciel |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bleu de ciel; bleu ciel |
| ![](img/dict/633CF640.png) | màu da trời |
| ![](img/dict/809C2811.png) | eau du ciel |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mưa, nước mưa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en plein ciel |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trên không trung |
| ![](img/dict/809C2811.png) | enfants du ciel |
| ![](img/dict/633CF640.png) | những người ưu việt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | entre ciel et terre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giữa khoảng không |
| ![](img/dict/809C2811.png) | élever jusqu'au ciel |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khen ngợi, cho lên mây |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être écrit dans le ciel |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không thể tránh được, tất yếu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être ravi au troisième (septième) ciel |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sướng như ở cõi cực lạc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | feu du ciel |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sét |
| ![](img/dict/809C2811.png) | fils du ciel |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thiên tử |
| ![](img/dict/809C2811.png) | grâce au ciel |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ơn trời, nhờ trời, may thay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la reine du ciel |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đức mẹ Maria |
| ![](img/dict/809C2811.png) | remuer ciel et terre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dùng trăm phương nghìn kế (để đạt mục đích) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sous d'autres cieux |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tại một xứ sở khác, một đất nước khác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sous le ciel |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở đời này |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber du ciel |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trên trời rơi xuống |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đến bất thình lình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | voir les cieux ouverts |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sung sướng như được lên trời |
![](img/dict/47B803F7.png) | thán từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trời! trời ơi! |