Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
claironner


[claironner]
nội động từ
thổi kèn
kêu vang (như kèn)
Coq qui claironne
gà gáy kêu vang
(nghĩa bóng) vui như hội
ngoại động từ
loan báo ầm ĩ
Claironner une nouvelle
loan báo ầm ĩ một tin tức



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.