|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
clignotant
| [clignotant] | | tính từ | | | hấp háy | | | Yeux clignotants | | mắt hấp háy | | | nháy, nhấp nháy | | | Lumière clignotante | | ánh sáng nhấp nháy | | | Feu clignotant | | lửa nhấp nháy (báo hiệu nguy hiểm) | | | Membrane clignotante | | (sinh vật học) màng nháy | | danh từ giống đực | | | hiệu đèn nhấp nháy | | | Le clignotant de l'automobile | | hiệu đèn nhấp nháy của ô-tô (để xin rẽ) | | | Mettre son clignotant avant de tourner | | bật đèn nhấp nháy trước khi rẽ |
|
|
|
|