|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coaguler
 | [coaguler] |  | ngoại động từ | |  | làm đông lại, làm đông tụ | |  | La présure coagule le lait | | men dịch vị làm cho sữa đông lại |  | nội động từ | |  | đông lại, tụ lại | |  | Empêcher le sang de coaguler | | ngăn không cho máu đông lại |
|
|
|
|