Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coefficient


[coefficient]
danh từ giống đực
hệ số
Coefficient d'absorption
hệ số hấp thụ
Coefficient d'élasticité
hệ số đàn hồi
Coefficient d'absorption du son
hệ số hấp thụ âm thanh
Coefficient agrandissement
hệ số phóng đại
Coefficient d'allongement
hệ số kéo dài
Coefficient angulaire
hệ số góc
Coefficient de compressibilité
hệ số nén
Coefficient de dispersion
hệ số tán xạ
Coefficient de conductibilité thermique
hệ số dẫn nhiệt
Coefficient d'échange de chaleur
hệ số trao đổi nhiệt
Coefficient de corrélation
(triết học) hệ số tương liên
Coefficient de convection thermique
hệ số đối lưu nhiệt
Coefficient de corrosion
hệ số ăn mòn
Coefficient différentiel
hệ số vi sai
Coefficient de diffusion
hệ số khuếch tán
Coefficient de dilatation
hệ số giãn nở
Coefficient de proportionnalité
hệ số tính tỷ lệ
Coefficient de freinage
hệ số hãm
Coefficient de frottement
hệ số ma sát
Coefficient de proportionnalité
hệ số tỷ lệ
Coefficient de réflexion
hệ số phản xạ
Coefficient de self-induction
hệ số tự cảm
Coefficient de sécurité
hệ số an toàn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.