|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coiffe
| [coiffe] | | danh từ giống cái | | | mũ, khăn (của phụ nữ) | | | vải lót mũ | | | (giải phẫu) màng trùm đầu (trẻ sơ sinh) | | | (thực vật học) chóp (rễ) | | | (thực vật học) mũ (của túi bào tử ở rêu) | | | (y học) chụp răng | | | đường viền gáy sách |
|
|
|
|