Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
collet


[collet]
danh từ giống đực
cổ áo
yếm cổ (vải tròn che quanh cổ và vai)
cổ
Collet d'une dent
cổ răng
Collet de la racine
(thực vật học) cổ rễ
Collet de veau
(thịt) cổ bê
dò (để bẫy chim, thỏ...)
collet monté
làm ra vẻ đoan trang
prendre le petit collet
đi tu
prendre (saisir) quelqu'un au collet; mettre la main au collet de quelqu'un
tóm cổ ai
se prendre au collet
(nghĩa cũ) đánh nhau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.