|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
collet
| [collet] | | danh từ giống đực | | | cổ áo | | | yếm cổ (vải tròn che quanh cổ và vai) | | | cổ | | | Collet d'une dent | | cổ răng | | | Collet de la racine | | (thực vật học) cổ rễ | | | Collet de veau | | (thịt) cổ bê | | | dò (để bẫy chim, thỏ...) | | | collet monté | | | làm ra vẻ đoan trang | | | prendre le petit collet | | | đi tu | | | prendre (saisir) quelqu'un au collet; mettre la main au collet de quelqu'un | | | tóm cổ ai | | | se prendre au collet | | | (nghĩa cũ) đánh nhau |
|
|
|
|