|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
commémoration
| [commémoration] | | danh từ giống cái | | | lễ tưởng niệm, lễ kỷ niệm | | | La commémoration de la fête nationale | | lễ kỷ niệm ngày quốc khánh | | | La commémoration des morts | | lễ tưởng niệm những người chết (ngày 2 tháng 11 hàng năm) |
|
|
|
|