Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
commandement


[commandement]
danh từ giống đực
lệnh
Prendre un commandement
ra lệnh
sự chỉ huy; quyền chỉ huy
(quân sự) bộ chỉ huy
(tôn giáo) giới luật
Les dix commandements
mười điều giới luật
avoir une chose à son commandement
có khả năng sử dụng điều gì
bâton de commandement
gậy chỉ huy, quyền chỉ huy
commandement supérieur
bộ tổng tư lệnh
phản nghĩa Défense, interdiction. Obéissance, soumission. Faiblesse, impuissance



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.