Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
comminatoire


[comminatoire]
tính từ
hăm doạ, doạ nạt
Arrêt comminatoire
(luật học, pháp lý) quyết định hăm doạ (nếu làm trái sẽ bị truy tố)
Ton comminatoire
giọng hăm doạ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.