|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
commuter
 | [commuter] |  | ngoại động từ | |  | giao hoán | |  | Il faut commuter A avec B | | cần phải giao hoán A với B | |  | chuyển mạch, làm chuyển mạch |  | nội động từ | |  | giao hoán | |  | A commute avec B | | A giao hoán với B | |  | Faire commuter deux mots | | giao hoán hai từ |
|
|
|
|