|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
compère
![](img/dict/02C013DD.png) | [compère] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kẻ thông đồng, cò mồi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le prestidigitateur a deux compères dans la salle | | người làm trò ảo thuật có hai tên cò mồi ở trong phòng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) cha đỡ đầu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) lão, gã | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un rusé compère | | một lão giảo quyệt |
|
|
|
|