|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
comparaison
![](img/dict/02C013DD.png) | [comparaison] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự so sánh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre une chose en comparaison avec une autre | | đem so sánh một vật với vật khác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire la comparaison de deux choses | | so sánh hai vật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | En comparaison de | | so với | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Par comparaison à | | đem so sánh với, so với | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hors de comparaison | | không thể sánh được, trội hẳn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Degré de comparaison | | (ngôn ngữ học) cấp so sánh |
|
|
|
|