Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
compas


[compas]
danh từ giống đực
com-pa
Tracer un cercle au compas
vạch một đường tròn bằng com-pa
địa bàn
allonger le compas
(thông tục) rảo bước
au compas
(thân mật) rất chính xác
avoir le compas dans l'oeil
nhìn mắt trần mà xác định số đo rất chính xác



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.