Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
complètement


[complètement]
phó từ
đầy đủ, trọn vẹn
Lire un ouvrage complètement
đọc trọn vẹn tác phẩm
hoàn toàn
Être complètement guéri
hoàn toàn bình phục
Se tromper complètement
hoàn toàn lầm lẫn
danh từ giống đực
sự bổ sung
Méthode de complètement
phương pháp bổ sung
phản nghĩa Incomplètement, insuffisamment



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.