|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
complètement
| [complètement] | | phó từ | | | đầy đủ, trọn vẹn | | | Lire un ouvrage complètement | | đọc trọn vẹn tác phẩm | | | hoàn toàn | | | Être complètement guéri | | hoàn toàn bình phục | | | Se tromper complètement | | hoàn toàn lầm lẫn | | danh từ giống đực | | | sự bổ sung | | | Méthode de complètement | | phương pháp bổ sung | | phản nghĩa Incomplètement, insuffisamment |
|
|
|
|