|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
complaisant
| [complaisant] | | tính từ | | | hay chiều ý, hay làm vui lòng | | | Un ami complaisant | | người bạn hay chiều ý | | phản nghĩa Dur, sévère | | | thoả mãn, vừa ý | | | Se regarder d'un oeil complaisant | | nhìn mình bằng con mắt thoả mãn |
|
|
|
|