Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
complet


[complet]
tính từ
đầy đủ, đủ, trọn vẹn
Un service de table complet
một bộ đồ ăn đầy đủ
Une liste complète
danh sách đầy đủ
Un petit déjeuner complet
bữa ăn sáng đầy đủ (chất dinh dưỡng)
hoàn toàn
Complète transformation
sự thay đổi hoàn toàn
Une destruction complète
sự phá bỏ hoàn toàn
Un fou complet
một thằng điên hoàn toàn
Un homme complet
một người toàn diện (không có một khuyết điểm nào)
đầy, tràn đầy
Autobus complet
xe buýt đầy khách
tròn chẵn
Dix années complètes
mười năm tròn
phản nghĩa Incomplet. Elémentaire, rudimentaire. Ebauché, esquissé. Appauvri, diminué, réduit. Désert, vide
c'est complet !
(thân mật) hết ngõ nói!
danh từ giống đực
bộ com-lê
bữa ăn đầy đủ (chất dinh dưỡng)
au complet
toàn bộ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.