|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
complexion
| [complexion] | | danh từ giống cái | | | (văn học) thể chất | | | Complexion faible | | thể chất yếu ớt | | | (từ cũ, nghĩa cũ) nước da | | | D'une complexion blanche | | có nước da trắng | | | (từ cũ, nghĩa cũ) khí chất, tâm trạng | | | De complexion triste | | có khí chất buồn |
|
|
|
|