Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
complice


[complice]
tính từ
tòng phạm
Être complice d'un vol
tòng phạm trong vụ trộm
Une attitude complice
thái độ đồng ý
giúp cho, tiếp tay cho
danh từ
kẻ tòng phạm
L'auteur du crime et ses complices ont été arrêtés
tên tội phạm và những kẻ tòng phạm đã bị bắt
(nghĩa bóng) người giúp việc, phụ tá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.