|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
complice
| [complice] | | tính từ | | | tòng phạm | | | Être complice d'un vol | | tòng phạm trong vụ trộm | | | Une attitude complice | | thái độ đồng ý | | | giúp cho, tiếp tay cho | | danh từ | | | kẻ tòng phạm | | | L'auteur du crime et ses complices ont été arrêtés | | tên tội phạm và những kẻ tòng phạm đã bị bắt | | | (nghĩa bóng) người giúp việc, phụ tá |
|
|
|
|