|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
complicité
| [complicité] | | danh từ giống cái | | | sự tòng phạm | | | Être accusé de complicité | | bị buộc tội tòng phạm | | | sự cộng tác, sự tiếp tay | | | Grâce à la complicité de la nuit | | nhờ sự tiếp tay của đêm tối | | | Il y a une complicité entre eux | | giữa họ có một sự cộng tác | | phản nghĩa Désaccord. Hostilité |
|
|
|
|