|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
compliqué
| [compliqué] | | tính từ | | | rắc rối, phức tạp | | | Une affaire compliquée | | một việc rắc rối | | | Une machine compliquée | | bộ máy phức tạp | | | Un esprit compliqué | | đầu óc phức tạp | | | ce n'est pas compliqué | | | đó là điều hiển nhiên | | | đó là hậu quả bắt buộc | | phản nghĩa Clair, facile, simple | | danh từ giống đực | | | cái phức tạp | | | người có đầu óc phức tạp | | | Vous êtes un compliqué | | anh là người có đầu óc phức tạp |
|
|
|
|