Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
compliqué


[compliqué]
tính từ
rắc rối, phức tạp
Une affaire compliquée
một việc rắc rối
Une machine compliquée
bộ máy phức tạp
Un esprit compliqué
đầu óc phức tạp
ce n'est pas compliqué
đó là điều hiển nhiên
đó là hậu quả bắt buộc
phản nghĩa Clair, facile, simple
danh từ giống đực
cái phức tạp
người có đầu óc phức tạp
Vous êtes un compliqué
anh là người có đầu óc phức tạp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.