|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
composition
| [composition] | | danh từ giống cái | | | sự cấu thành, sự tạo thành, sự hợp thành | | | kết cấu, bố cục, cấu tạo | | | Composition de l'eau | | cấu tạo của nước | | phản nghĩa Analyse, décomposition, dissociation, dissolution. Désaccord, opposition | | | sự sáng tác, sự soạn; tác phẩm | | | La composition d'un poème | | sự sáng tác một bài thơ | | | Composition musicale | | tác phẩm nhạc | | | bài thi | | | bài tập làm văn | | | (ngành in) sự sắp chữ; bát chữ (đã sắp) | | | sự điều đình; sự thoả hiệp | | | Entrer en composition avec | | điều đình thoả hiệp với | | | être de bonne composition | | | dễ tính, thế nào cũng được |
|
|
|
|