Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
composter


[composter]
ngoại động từ
(nông nghiệp) bón phân ủ
(ngành in) sắp trên thước sắp chữ
bấm số (bằng máy bấm số)
Composter son billet avant de monter dans le train
bấm số vé của mình trước khi lên tàu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.