|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
compréhensible
 | [compréhensible] |  | tính từ | |  | hiểu được, dễ hiểu | |  | Une attitude compréhensible | | thái độ có thể hiểu được | |  | Message compréhensible | | bức thông điệp có thể hiểu được | |  | Un texte compréhensible par les enfants | | bài văn dễ hiểu đối với trẻ em |  | phản nghĩa Incompréhensible |
|
|
|
|