|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
compréhensif
![](img/dict/02C013DD.png) | [compréhensif] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thấu tình, thông cảm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | à ma femme, qui fut la compagne fidèle et compréhensive de ma vie | | tặng vợ tôi, người đồng đội trung thành và thông cảm của đời tôi | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Borné, incompréhensif, intolérant | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bao hàm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) mau hiểu, sáng ý |
|
|
|
|