|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
compromettre
| [compromettre] | | ngoại động từ | | | làm nguy hại, làm liên luỵ, gây tổn hại | | | Compromettre ses intérêts | | làm nguy hại đến quyền lợi của mình | | | Compromettre sa santé | | gây tổn hại đến sức khoẻ | | | làm hại thanh danh (ai) | | | Compromettre une femme | | làm hại thanh danh của một người phụ nữ | | | làm giảm, giảm bớt | | | Compromettre ses chances | | làm giảm cơ may của mình | | phản nghĩa Justifier; affermir, assurer, garantir | | nội động từ | | | (luật học, pháp lý) phó thác cho sự trọng tài của toà |
|
|
|
|